EXXON, ESSO & MOBIL là một tập đoàn dầu khí đa quốc gia của Hoa Kỳ, với 150 kinh nghiệm.Đây cũng là tập đoàn dầu khí lớn tnhất thế giới, với sản lượng dầu thô hàng ngày khai thác 6,5 triệu thùng.
Exxon Mobil được sáp nhập ngày 30 tháng 11 năm 1999 khi hợp nhất Exxon và Mobil , trụ sở chính tại Irving, Texas, có 106.000 nhân công. Ban đầu do John D. Rockefeller thành lập công ty Standard Oil năm 1870. Mobil hiện là nhà sản xuất dầu mỡ lớn nhất thế giới, các sản phẩm dầu mỡ mobil được các nhà chế tạo thiết bi, máy khuyến nghị sử dụng.
Các sản phẩm dầu nhớt Mobil tại Việt Nam đều được sản xuất chính hãng tại nhà máy Mobil Singapore, sau đó được nhập khẩu 100% về Việt Nam.
Bạn cần mua mỡ Mobil, Bạn cần tìm đại lý phân phối mỡ Mobil, bạn cần tìm nhà phân phối mỡ công nghiệp Mobil, bạn cần mua mỡ Mobilux EP, Bạn cần tìm mua mỡ Mobilgrease XHP ? Đây là bài viết hữu ích cho bạn. Hotline : 0985 173 317 - 0908 131 884 Để được tư vẫn hỗ trợ nhanh nhất.
Các sản phẩm Mobilux™ EP 0, 1, 2, 3, 004 và 023 là dòng sản phẩm hiệu năng cao gồm năm loại mỡ công nghiệp đa dụng và hai loại mỡ bán lỏng đặc biệt. Các mỡ lithium hydroxystearate được điều chế nhằm cung cấp sự bảo vệ tuyệt vời khỏi mài mòn, gỉ sét và không bị rửa trôi bởi nước.
Các mỡ này có cấp độ đặc NLGI từ 00 đến 3 với dầu gốc có cấp độ nhớt ISO VG 150 và 320.
Mobilux EP 0, 1, 2 và 3 được khuyến nghị cho hầu hết các ứng dụng công nghiệp bao gồm các ứng dụng hoạt động khắc nghiệt có áp suất cao và chịu tải va đập. Các loại mỡ này cung cấp sự bảo vệ tuyệt vời khỏi gỉ sét, ăn mòn và không bị rửa trôi bởi nước, điều này giúp chúng phù hợp với các thiết bị thường xuyên làm việc ở những điều kiện ẩm ướt.
Mobilux EP 004 và Mobilux EP 023 phù hợp để bôi trơn các bánh răng kín và vòng bi trong các hộp số được làm kín kém. Chúng cũng có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nơi mà các loại dầu bánh răng thông thường không thể duy trì được trong các hộp số, hộp xích v.v... bởi bị rò rỉ dầu do hư hỏng phớt hoặc bị mất phớt.
Property |
MOBILUX EP 0 |
MOBILUX EP 1 |
MOBILUX EP 2 |
MOBILUX EP 3 |
MOBILUX EP 004 |
MOBILUX EP 023 |
Grade |
NLGI 0 |
NLGI 1 |
NLGI 2 |
NLGI 3 |
NLGI 00 |
NLGI 000 |
Thickener Type |
Lithium |
Lithium |
Lithium |
Lithium |
Lithium |
Lithium |
Base Oil Viscosity of Greases @ 40 C, mm2/s, AMS 1697 |
160 |
160 |
160 |
160 |
160 |
320 |
Color, Visual |
BROWN |
BROWN |
BROWN |
BROWN |
BROWN |
BROWN |
Dropping Point, °C, ASTM D2265 |
190 |
190 |
190 |
190 |
|
|
Four-Ball Extreme Pressure Test, Weld Load, kgf, ASTM D2596 |
250 |
|
|
|
250 |
|
Four-Ball Extreme Pressure Test, Weld Point, kgf, ASTM D2596 |
|
250 |
250 |
250 |
|
250 |
Four-Ball Wear Test, Scar Diameter, mm, ASTM D2266 |
0.4 |
0.4 |
0.4 |
0.4 |
|
0.4 |
Four-Ball Wear Test, Scar Diameter, 40 kg, 1200 rpm, 1 h, 75 C, mm, ASTM D2266 |
|
|
|
|
0.5 |
|
Penetration, 60X, 0.1 mm, ASTM D217 |
370 |
325 |
280 |
235 |
415 |
460 |
SKF Emcor Rust Test, Distilled Water, ASTM D6138 |
|
|
|
|
0-0 |
0-0 |
SKF Emcor Rust Test, Distilled Water, Bearing 1, ASTM D6138 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
SKF Emcor Rust Test, Distilled Water, Bearing 2, ASTM D6138 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
Timken OK Load, kg, ASTM D2509 |
40 |
40 |
40 |
40 |
40 |
40 |
Mobilgrease XHP™ 220 Series mở rộng chu kỳ sử dụng bằng chất làm đặc lithium phức hợp, dùng rộng rãi cho các ứng dụng và điều kiện vận hành khắc nghiệt. Mỡ Mobilgrease XHP™ 220 Series được pha chế vượt trội hơn các loại mỡ thông thường bằng cách áp dụng công nghệ tiên tiến độc quyền để sản xuất hợp chất lithium phức hợp.
Dòng Mobilgrease XHP™ 220 Series có cấp độ đặc NLGI mức 00, 0, 1, 2 và 3, có dầu gốc với cấp độ nhớt ISO VG 220.
Property |
005 |
220 |
221 |
222 |
222 SPECIAL |
223 |
Grade |
NLGI 00 |
NLGI 0 |
NLGI 1 |
NLGI 2 |
NLGI 2 |
NLGI 3 |
Thickener Type |
Lithium Complex |
Lithium Complex |
Lithium Complex |
Lithium Complex |
Lithium Complex |
Lithium Complex |
Base Oil Viscosity of Greases @ 40 C, mm2/s, AMS 1697 |
220 |
220 |
220 |
220 |
220 |
220 |
Bomb Oxidation, Pressure Drop, 100 h, kPa, ASTM D942 |
35 |
35 |
35 |
35 |
35 |
35 |
Color, Visual |
Dark blue |
Dark blue |
Dark blue |
Dark blue |
Grey-black |
Dark blue |
Copper Strip Corrosion, Rating, ASTM D4048 |
1B |
1B |
1B |
1B |
1B |
1B |
Corrosion Preventive Properties, Rating, ASTM D1743 |
PASS |
PASS |
PASS |
PASS |
PASS |
PASS |
Dropping Point, °C, ASTM D2265 |
|
270 |
280 |
280 |
280 |
280 |
Four-Ball Extreme Pressure Test, Weld Load, kgf, ASTM D2596 |
315 |
315 |
315 |
315 |
400 |
315 |
Four-Ball Wear Test, Scar Diameter, mm, ASTM D2266 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Molybdenum Disulfide Content, wt %, CALCULATED |
|
|
|
|
0.75 |
|
Penetration, 60X, 0.1 mm, ASTM D217 |
415 |
370 |
325 |
280 |
280 |
235 |
Roll Stability, Penetration Consistency Change, 0.1 mm, ASTM D1831 |
|
-15 |
-15 |
0 |
0 |
0 |
SKF Emcor Rust Test, Distilled Water, ASTM D6138 |
0,0 |
0,0 |
0,0 |
0,0 |
0,0 |
0,0 |
Timken OK Load, kg, ASTM D2509 |
40 |
40 |
40 |
40 |
40 |
40 |
Mobilgrease XHP™ 460 là dòng mỡ gốc lithium phức hợp sử dụng cho các ứng dụng tải nặng ở mọi điều kiện hoạt động. Dòng mỡ này được điều chế với tính chất vượt trội so với các sản phẩm thông thường nhờ công nghệ sản xuất lithium phức hợp hiệu quả cao độc quyền.
Property |
461 |
462 |
462 MOLY |
Grade |
NLGI 1 |
NLGI 2 |
NLGI 2 |
Thickener Type |
Lithium Complex |
Lithium Complex |
Lithium Complex |
Base Oil Viscosity of Greases @ 40 C, mm2/s, AMS 1697 |
460 |
460 |
460 |
Bomb Oxidation, Pressure Drop, 100 h, kPa, ASTM D942 |
13.8 |
13.8 |
|
Color, Visual |
Dark blue |
Dark blue |
Grey |
Copper Strip Corrosion, Rating, ASTM D4048 |
1A |
1A |
1A |
Corrosion Preventive Properties, Rating, ASTM D1743 |
PASS |
PASS |
PASS |
Dropping Point, °C, ASTM D2265 |
280 |
280 |
280 |
Four-Ball Extreme Pressure Test, Weld Load, kgf, ASTM D2596 |
315 |
315 |
315 |
Four-Ball Wear Test, Scar Diameter, mm, ASTM D2266 |
0.5 |
0.5 |
0.5 |
Molybdenum Disulfide Content, wt %, CALCULATED |
|
|
3 |
Penetration, 60X, 0.1 mm, ASTM D217 |
325 |
280 |
280 |
Roll Stability, Penetration Consistency Change, 0.1 mm, ASTM D1831 |
-5 |
-5 |
-5 |
SKF Emcor Rust Test, Distilled Water, ASTM D6138 |
0,0 |
0,0 |
0,0 |
Timken OK Load, kg, ASTM D2509 |
50 |
50 |
50 |
Mỡ siêu di động Mobil Polyrex™ EM được sản xuất đặc biệt cho vòng bi mô tơ điện.
Mobil Polyrex EM được pha chế đặc biệt để bôi trơn cho động cơ điện. Mỡ được pha chế từ chất làm đặc đặc biệt (Polyurea Advanced) với công thức pha chế độc quyền của hãng, cho hiệu năng bôi trơn vòng bi tuyệt vời trong thời gian dài.
Với công thức chất làm đặc tiên tiến và công nghệ sản xuất độc quyền cung cấp hiệu quả cho vòng bi hoạt động và bảo vệ giúp kéo dài tuổi thọ mô tơ điện.
Property |
MOBIL POLYREX EM |
MOBIL POLYREX EM 103 |
Grade |
NLGI 2 |
NLGI 3 |
Thickener Type |
Polyurea |
Polyurea |
Color, Visual |
Blue |
Blue |
Copper Strip Corrosion, 24 h, 100 C, Rating, ASTM D4048 |
1A |
1A |
Corrosion Preventive Properties, Rating, ASTM D1743 |
PASS |
PASS |
Dropping Point, °C, ASTM D2265 |
260 |
270 |
Four-Ball Wear Test, Scar Diameter, mm, ASTM D2266 |
0.41 |
0.6 |
Four-Ball Wear Test, Scar Diameter, 40 kg, 1200 rpm, 1 h, 75 C, mm, ASTM D2266 |
0.41 |
|
Low Temperature Torque, Running, -29 C, g-cm, ASTM D1478 |
800 |
1000 |
Low Temperature Torque, Starting, -29 C, g-cm, ASTM D1478 |
7500 |
9300 |
Lubrication Life @ 177 C, h, ASTM D3336 |
750+ |
750+ |
Oil Separation, mass%, ASTM D1742 |
0.5 |
0.1 |
Penetration, 60X, 0.1 mm, ASTM D217 |
285 |
250 |
Penetration, Change from 60X to 100,000X, 0.1 mm, ASTM D217 |
40 |
40 |
SKF Emcor Rust Test, 10% Synthetic Sea Water, ASTM D6138 |
0.1 |
|
Viscosity @ 100 C, Base Oil, mm2/s, ASTM D445 |
12.2 |
12.2 |
Viscosity @ 40 C, Base Oil, mm2/s, ASTM D445 |
115 |
115 |
Viscosity Index, ASTM D2270 |
95 |
95 |
Water Washout, Loss @ 79 C, wt%, ASTM D1264 |
1.9 |
0.8 |
Mobilith SHC™ Series là các sản phẩm hiệu suất vượt trội được điều chế cho nhiều ứng dụng rộng rãi khác nhau ở nhiệt độ khắc nghiệt. Các loại mỡ này được kết hợp các tính năng độc đáo của các loại dầu gốc tổng hợp với chất làm đặc phức lithium chất lượng cao.
Mobilith SHC™ Series gồm có bảy cấp với độ nhớt dầu gốc từ ISO 100 đến 1500 và cấp NLGI từ 2 đến 00.
Property |
007 |
100 |
1000 SPECIAL |
1500 |
220 |
221 |
460 |
Grade |
NLGI 00 |
NLGI 2 |
NLGI 2 |
NLGI 1.5 |
NLGI 2 |
NLGI 1 |
NLGI 1.5 |
Thickener Type |
Lithium Complex |
Lithium Complex |
Lithium Complex |
Lithium Complex |
Lithium Complex |
Lithium Complex |
Lithium Complex |
Color, Visual |
Red |
Red |
Grey Black |
Red |
Red |
Light Tan |
|
Corrosion Preventive Properties, Rating, ASTM D1743 |
|
PASS |
PASS |
PASS |
PASS |
|
PASS |
Dropping Point, °C, ASTM D2265 |
|
265 |
265 |
265 |
265 |
265 |
265 |
Four-Ball Extreme Pressure Test, Weld Load, kgf, ASTM D2596 |
250 |
250 |
620 |
250 |
250 |
250 |
250 |
Four-Ball Wear Test, Scar Diameter, mm, ASTM D2266 |
|
0.5 |
|
0.50 |
0.50 |
|
0.50 |
Four-Ball Wear Test, Scar Diameter, 40 kg, 1200 rpm, 1 h, 75 C, mm, ASTM D2266 |
0.5 |
|
0.50 |
|
|
0.50 |
|
Penetration, 60X, 0.1 mm, ASTM D217 |
415 |
280 |
280 |
305 |
280 |
325 |
305 |
Rust, Rating, ASTM D1743 |
|
|
|
|
|
PASS |
|
SKF Emcor Rust Test, Distilled Water, ASTM D6138 |
|
|
|
|
|
0,0 |
|
SKF Emcor Rust Test, Distilled Water, Bearing 1, ASTM D6138 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
|
0 |
SKF Emcor Rust Test, Distilled Water, Bearing 2, ASTM D6138 |
|
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
US Steel Mobility @ -18 C, g/min, AMS 1390 |
|
20.0 |
|
3.0 |
11.0 |
|
5.0 |
Viscosity @ 100 C, Base Oil, mm2/s, ASTM D445 |
55.6 |
16.3 |
83.7 |
149 |
30.3 |
28.8 |
55.6 |
Viscosity @ 40 C, Base Oil, mm2/s, ASTM D445 |
460 |
100 |
1000 |
1500 |
220 |
220 |
460 |
Viscosity Index, ASTM D2270 |
188 |
175 |
164 |
212 |
179 |
169 |
188 |
Water Washout, Loss @ 79 C, wt%, ASTM D1264 |
|
6 |
2.6 |
2.5 |
3 |
4 |
3 |
Công ty đảm bảo giao hàng đúng chất lượng và số lượng, nhanh chóng nhất. Giá cạnh tranh nhất, mang lại lợi ích kinh tế cao nhất cho quý khách hàng. Đồng thời, chúng tôi luôn có đội ngũ nhân viên kỹ thuật chuyên hướng dẫn cách thức sử dụng sản phẩm và giải quyết những thắc mắc của Qúy khách hàng. Sự hài lòng của quý khách là niềm vinh hạnh của chúng tôi.
Trân trọng cảm ơn quý khách hàng đã quan tâm !
CS 1 : 1418/11 Lê Hồng Phong, Phường Phú Thọ, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương
CS 2: KCN Phố Nối B, Mỹ Hào, Hưng Yên
CS 3: KCN Mỹ Xuân, Tân Thành, Bà Rịa Vũng Tàu
Hotline: 02743.899.588 – 0985.173.317 – 0908.131.884
Công Ty Thái Anh Tài là nhà cung cấp dầu nhớt, mỡ bôi trơn chính hãng, chuyên nghiệp, sản phẩm đa dạng,giao hàng toàn quốc…
Liên hệ với chúng tôi ngay để được hỗ trợ trực tiếp!!!
CÔNG TY TNHH TM DV KỸ THUẬT THÁI ANH TÀI
Địa chỉ: 1418/11 Lê Hồng Phong, Phường Phú Thọ, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương
Hotline: 02743.899.588 – 0985.173.317 – 0908.131.884
Email: thaianhtaicoltd@gmail.com
Website: www.nhotcongnghiep.vn
Đia chỉ : 1418/11 Lê Hồng Phong, Phường Phú Thọ, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương
Mã số thuế : 3702594889
Hotline : 0985.173.317 - 0908.131.884
Điện Thoại : 02743.899.599
Email : thaianhtaicoltd@gmail.com
Thứ 2 – Thứ 7: 8h00 – 17h00